Hướng Dẫn Chi Tiết Mẫu Đơn Xin Visa Hàn Quốc 5 Năm.
Hàn Quốc luôn là điểm đến du lịch hấp dẫn, là một nơi học tập, làm việc đầy thú vị bởi Hàn Quốc có rất nhiều cảnh đẹp tuyệt vời, nền văn hóa phong phú, đặc sắc. Và một trong những thắc mắc của nhiều người khi muốn tới đây du lịch đó là xin visa thế nào, điền đơn xin visa ra sao cho đúng. Trong bài này chúng tôi sẽ Hướng Dẫn Chi Tiết Mẫu Đơn Xin Visa Hàn Quốc 5 Năm tới quý khách.
Hướng Dẫn Chi Tiết Mẫu Đơn Xin Visa Hàn Quốc 5 Năm
Đơn xin visa Hàn Quốc là gì?
Đơn xin visa Hàn Quốc hay tờ khai xin cấp visa đi Hàn Quốc là một loại giấy tờ buộc phải có trong hồ sơ xin cấp visa. Hiểu một cách khái quát thì nó là văn bản thể hiện ý chí của người khai muốn được cơ quan có thẩm quyền thực hiện việc cấp visa cho mình.
Các loại đơn xin visa Hàn Quốc.
Trước khi làm đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần xác định xem mục đích của bạn khi sang Hàn là để làm gì? Để du lịch, du học hay thăm thân,…Sau khi đã xác định được mục đích sang Hàn, tiếp theo bạn nên chọn đúng mẫu đỡn xin visa tương ứng với mục đích của bạn.
Visa Hàn Quốc có 2 loại:
– Single visa: là loại visa cho phép nhập cảnh một lần duy nhất và có giá trị trong vòng 3 tháng kể từ ngày phát hành.
– Multiple visa: là loại visa cho phép nhập cảnh nhiều lần.
ĐƠN XIN CẤP VISA HÀN QUỐC.
Đơn xin cấp visa Hàn Quốc hay tờ khai xin cấp visa đi Hàn Quốc là một loại giấy tờ buộc phải có trong hồ sơ xin cấp visa. Nó là văn bản thể hiện ý chí của người khai muốn được cơ quan có thẩm quyền thực hiện việc cấp visa cho mình.
Trên tờ khai, bạn sẽ phải cung cấp các thông tin cá nhân, sổ hộ chiếu, cũng như người mời. Cuối cùng là một số câu hỏi pháp lý liên quan.
Một điểm đáng lưu ý là đơn xin cấp visa Hàn Quốc sử dụng ngôn ngữ là tiếng Hàn và tiếng Anh. Cho nên đối với những ai không am hiểu ngoại ngữ cũng như chưa có kinh nghiệm trong việc điền các loại đơn tương tự thì sẽ gặp khá nhiều khó khăn.
Để xin được visa Hàn Quốc, Quý khách cần có những giấy tờ sau:
- Hộ chiếu còn ít nhất 02 trang trống và có thời hạn trên 6 tháng
- Đơn xin cấp visa Hàn Quốc
- 2 ảnh 3.5*4.5 nền trắng chụp trong thời hạn 3 tháng
- Giấy tờ chứng minh công việc:
- Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính
- Lịch trình chi tiết trong thời gian lưu trú tại Hàn Quốc kèm bản dịch tiếng Anh
- Xác nhận booking thời gian vé máy bay hai chiều
- Xác nhận booking đặt khách sạn trong thời gian lưu trú tại Hàn Quốc
Mục 1. “PERSONAL DETAILS”: Thông tin cá nhân
1.1 Family name: họ; Given names: tên đệm và tên
1.2 Bỏ qua
1.3 Sex: Giới tính. Nam chọn Male, Nữ chọn Female
1.4 Date of Birth: Ngày sinh. Ghi theo thứ tự yyyy/mm/dd
1.5 Nationality: quốc tịch.
1.6 Country of Birth: quốc gia nơi sinh ra
1.7 National Identity No.: số chứng minh nhân dân
1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Không chọn “No”, có chọn “Yes” và ghi rõ tên đó ra bên dưới
1.9 Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? Không có chọn “No”. Có từ 2 quốc tịch trở lên, chọn “Yes” và liệt kê những nước mình có quốc tịch bên dưới
Phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” không điền
Mục 2. “PASSPORT INFORMATION”: Thông tin hộ chiếu
2.1 Passport Type: Loại hộ chiếu. Hộ chiếu phổ thông chọn Regular
2.2 Passport No. : Số hộ chiếu
2.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
2.4 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý xuất nhập cảnh điền IMMIGRATION DEPARTMENT
2.5 Date of Issue: ngày cấp hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
2.6 Date of Expiry: ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
2.7 Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? (những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn,…). Không có chọn “No”. Nếu có thì chọn “Yes” và cung cấp thông tin: loại hộ chiếu, số, quốc gia cấp, ngày hết hạn.
Mục 3. “CONTACT INFORMATION”: Thông tin liên lạc
3.1 Address in your home country: địa chỉ thường trú
3.2 Current Residental Address: địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú
3.3 Cell Phone No.: số điện thoại di động
3.4 Telephone No.: số điện thoại cố định. Có thể điền giống số điện thoại di động
3.5 Email: địa chỉ email
3.6 Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế
- a) Full name in English: Họ tên đầy đủ tiếng Anh
- b) Country of residence: Quốc gia hiện cư trú
- c) Telephone No.: Số điện thoại
- d) Relationship to you: Mối quan hệ với bạn. Ví dụ: cha, mẹ, anh chị em, bạn bè…
Mục 4. “MARITAL STATUS DETAILS”: Tình trạng hôn nhân
4.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại
- Married: đã kết hôn
- Divorced: ly hôn
- Never married: chưa từng kết hôn
4.2 If “married” please provide details of you spouse: nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối
- a) Family name: họ
- b) Given names: tên đệm và tên
- c) Date of Birth: Ngày sinh ghi theo định dạng yyyy/mm/dd
- d) Nationality: quốc tịch
- e) Residential Address: địa chỉ cư trú
- f) Contact No.: số điện thoại
Mục 5. “EDUCATION”: Học vấn
5.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Chọn bằng cấp cao nhất mà bạn có:
- Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
- Bachelor’s Degree: Cử nhân
- High School Diploma: Trung học phổ thông
- Other: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì. Ví dụ: Cao đẳng là ‘COLLEGE’
5.2 Name of School: TÊN TRƯỜNG
5.3 Location of School: ĐỊA CHỈ TRƯỜNG
Mục 6. “EMPLOYMENT”: Công việc
6.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Self-Employed: Tự kinh doanh
- Employed: Cán bộ, Nhân viên
- Civil Servant: Công chức
- Student: Học sinh, Sinh viên
- Retired: Nghỉ hưu
- Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp
- Other: Khác. Nếu công việc hiện tại của bạn không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây, vào cung cấp thông tin chi tiết ở hàng dưới trong ngoặc đơn ( )
6.2 Employment Details
- a) Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học
- b) Your position/Course: vị trí, chức danh
- c) Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học
- d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học
MỤC 7. “DETAILS OF VISIT”: Chi tiết về chuyến đi
7.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích đi Hàn
- Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh
- Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo
- Medical Tourism: Điều trị y tế
- Business Trip: Đi công tác
- Study/Training: Du học/Đào tạo
- Work: Lao động
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè
- Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân
- Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao
- Other: Khác. Nếu mục đích bạn đến Hàn không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin vào hàng dưới trong dấu ngoặc đơn
Dành cho bạn xin visa multiple Hàn Quốc 5 năm, 10 năm: Mục 7.2 đến 7.5 chỉ là dự kiến. Có thể bỏ qua hoặc điền theo dự kiến, không bắt buộc phải thực hiện đúng nên cứ yên tâm điền nhé. Đi mấy ngày, ngày nào nhập cảnh, địa chỉ và điện thoại liên lạc thì cứ chọn bừa 1 khách sạn ở Hàn điền vào là xong.
7.2 Intended Period of Stay : Thời gian dự kiến ở Hàn
- Ví dụ bạn đi du lịch 7 ngày thì điền “7 DAYS”
7.3 Intented Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc
7.4 Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn
- Điền (tên) địa chỉ khách sạn mà bạn ở khi đến Hàn Quốc du lịch
7.5 Contact No. in Korea: Số liên lạc ở Hàn
- Có thể điền sổ điện thoại của khách sạn bạn ở vào đây
7.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đã từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?
- Nếu chưa đi Hàn bao giờ, chọn “No”
- Nếu từng đến Hàn, chọn “Yes”, điền số lần đến (đi 1 lần là 1 time), mục đích lần đến Hàn gần nhất (ví dụ: du lịch là tourism)
7.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?
- Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No”
- Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:
- Name of country: Tên nước
- Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
- Period of Stay: Khoảng thời gian đi
7.8 Are you travelling to Korea with any family member? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? (cha mẹ/ anh chị em ruột)
- Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:
- Full name in English: Họ tên
- Date of Birth: Ngày sinh (năm/tháng/ngày)
- Nationality: Quốc tịch
- Relationship to you: Mối quan hệ
- Nếu không có chọn “No”
Mục 8. “DETAILS OF SPONSOR”: Thông tin người bảo lãnh
- Nếu bạn đi diện có người bảo lãnh thì cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này:
- a) Name of your visa sponsor: Tên
- b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh (nếu người bảo lãnh là cty/tổ chức)
- c) Relationship to you: Mối quan hệ
- d) Address: Địa chỉ
- e) Phone No.: Điện thoại
- Nếu đi tự túc, chọn “No”, sang tiếp mục 9
MỤC 9. “FUNDING DETAILS”: Kinh phí
9.1 Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền USD
9.2 Who will pay for your travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?
- a) Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty
- b) Relationship to you: Mối quan hệ
- c) Type of Support: Hình thức hỗ trợ
- d) Contact No.: Điện thoại
Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi, có thể điền tương tự ví dụ sau
- a) Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN A
- b) Relationship to you: MYSELF
- c) Type of Support: FINANCIAL
- d) Contact No.: 0903752405
MỤC 10. “ASSISTANCE WITH THIS FORM”: Hỗ trợ điền form
Did you receive assistance in completing this form? Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?
- Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới
- Chọn “Yes” thì cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:
- Full Name: Họ tên
- Date of Birth: Ngày sinh
- Telephone No.: Số điện thoại
- Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
MỤC 11. “DECLARATION”: Xác nhận
XEM THÊM